Giao hữu quốc tế

0.95*0 : 1/4*0.94 (Châu Á)
2.25 - 3.45 - 3.15 (Châu Âu)
0.92*2 1/2*0.96 (Tài Xỉu)


0.90*0 : 1 1/4*0.99 (Châu Á)
1.37 - 4.90 - 8.70 (Châu Âu)
0.94*2 1/2*0.94 (Tài Xỉu)


-0.95*0 : 3/4*0.85 (Châu Á)
1.81 - 3.70 - 4.40 (Châu Âu)
0.96*2 1/2*0.92 (Tài Xỉu)


1.00*0 : 1/4*0.89 (Châu Á)
2.29 - 3.20 - 3.30 (Châu Âu)
0.91*2 1/4*0.97 (Tài Xỉu)


0.87*0 : 1*-0.99 (Châu Á)
1.47 - 4.05 - 6.50 (Châu Âu)
0.99*2 1/2*0.88 (Tài Xỉu)


0.90*1 1/4 : 0*0.98 (Châu Á)
6.40 - 4.70 - 1.40 (Châu Âu)
0.85*2 3/4*-0.98 (Tài Xỉu)


0.95*0 : 1/2*0.94 (Châu Á)
1.95 - 3.15 - 4.50 (Châu Âu)
-0.98*2*0.86 (Tài Xỉu)


-0.92*0 : 1*0.81 (Châu Á)
1.61 - 3.75 - 6.10 (Châu Âu)
0.98*2 1/4*0.90 (Tài Xỉu)


0.94*0 : 0*0.95 (Châu Á)
2.74 - 3.10 - 2.74 (Châu Âu)
-0.97*2 1/4*0.85 (Tài Xỉu)


0.88*0 : 0*-0.99 (Châu Á)
2.47 - 3.50 - 2.75 (Châu Âu)
0.92*2 3/4*0.96 (Tài Xỉu)


0.83*1/4 : 0*-0.93 (Châu Á)
3.00 - 3.25 - 2.44 (Châu Âu)
0.87*2 1/4*-0.99 (Tài Xỉu)


0.92*1/4 : 0*0.97 (Châu Á)
3.20 - 3.40 - 2.26 (Châu Âu)
0.98*2 1/2*0.90 (Tài Xỉu)
