Giao hữu quốc tế

0.85*0 : 1/2*-0.95 (Châu Á)
1.85 - 3.60 - 4.25 (Châu Âu)
-0.97*2 1/2*0.85 (Tài Xỉu)


-0.92*0 : 1/2*0.81 (Châu Á)
2.09 - 3.35 - 3.70 (Châu Âu)
0.96*2 1/4*0.92 (Tài Xỉu)


1.00*0 : 1/2*0.89 (Châu Á)
2.00 - 3.10 - 4.40 (Châu Âu)
0.98*2*0.90 (Tài Xỉu)


0.82*3/4 : 0*-0.93 (Châu Á)
4.55 - 3.65 - 1.79 (Châu Âu)
0.97*2 1/4*0.91 (Tài Xỉu)


0.88*1 : 0*-0.98 (Châu Á)
5.80 - 4.10 - 1.58 (Châu Âu)
0.93*2 1/2*0.95 (Tài Xỉu)


0.89*0 : 1*1.00 (Châu Á)
1.52 - 4.20 - 6.30 (Châu Âu)
-0.93*2 1/2*0.81 (Tài Xỉu)


0.95*3/4 : 0*0.94 (Châu Á)
4.80 - 3.80 - 1.73 (Châu Âu)
0.95*2 1/2*0.93 (Tài Xỉu)


-0.95*0 : 2 1/4*0.85 (Châu Á)
1.15 - 7.80 - 19.00 (Châu Âu)
0.91*3*0.97 (Tài Xỉu)


0.80*0 : 1/4*-0.91 (Châu Á)
2.12 - 3.15 - 3.85 (Châu Âu)
0.85*2*-0.97 (Tài Xỉu)


-0.93*0 : 1/2*0.83 (Châu Á)
2.07 - 3.25 - 3.85 (Châu Âu)
-0.94*2 1/4*0.82 (Tài Xỉu)


0.90*0 : 1/2*0.99 (Châu Á)
1.89 - 3.30 - 4.60 (Châu Âu)
0.85*2*-0.97 (Tài Xỉu)


0.90*1/4 : 0*0.99 (Châu Á)
3.50 - 3.00 - 2.31 (Châu Âu)
-0.95*2 1/4*0.83 (Tài Xỉu)
