Giao hữu quốc tế

0.88*0 : 1 1/2*-0.98 (Châu Á)
1.28 - 5.90 - 9.60 (Châu Âu)
0.92*3*0.96 (Tài Xỉu)


0.86*0 : 1 1/2*-0.96 (Châu Á)
1.28 - 5.90 - 10.00 (Châu Âu)
1.00*3*0.88 (Tài Xỉu)


-0.98*0 : 1*0.88 (Châu Á)
1.55 - 3.90 - 6.80 (Châu Âu)
0.91*2 1/4*0.97 (Tài Xỉu)


0.96*0 : 1/4*0.93 (Châu Á)
2.30 - 3.00 - 3.55 (Châu Âu)
0.98*2*0.90 (Tài Xỉu)


0.97*0 : 1/4*0.92 (Châu Á)
2.30 - 3.05 - 3.45 (Châu Âu)
0.88*2*1.00 (Tài Xỉu)


0.93*1/2 : 0*0.96 (Châu Á)
3.65 - 3.80 - 1.96 (Châu Âu)
0.93*2 3/4*0.95 (Tài Xỉu)


0.95*0 : 1 1/2*0.94 (Châu Á)
1.33 - 5.40 - 8.80 (Châu Âu)
1.00*3*0.88 (Tài Xỉu)


-0.99*0 : 1 1/4*0.89 (Châu Á)
1.42 - 4.85 - 7.00 (Châu Âu)
0.90*2 3/4*0.98 (Tài Xỉu)


0.74*0 : 0*-0.86 (Châu Á)
2.53 - 3.05 - 3.05 (Châu Âu)
-0.93*2 1/4*0.80 (Tài Xỉu)


0.90*0 : 0*0.99 (Châu Á)
2.50 - 3.10 - 2.80 (Châu Âu)
-0.94*2 1/4*0.81 (Tài Xỉu)


0.85*0 : 0*-0.95 (Châu Á)
2.53 - 3.20 - 2.90 (Châu Âu)
0.92*2 1/4*0.96 (Tài Xỉu)
