Ngoại hạng Anh

0.95*0 : 3/4*0.93 (Châu Á)
1.74 - 3.90 - 4.80 (Châu Âu)
0.92*2 1/2*0.96 (Tài Xỉu)


0.84*0 : 1 3/4*-0.96 (Châu Á)
1.23 - 6.80 - 13.00 (Châu Âu)
0.91*3*0.97 (Tài Xỉu)


0.94*0 : 2*0.94 (Châu Á)
1.21 - 7.10 - 11.50 (Châu Âu)
0.89*3 1/2*0.98 (Tài Xỉu)


0.96*0 : 1/4*0.92 (Châu Á)
2.26 - 3.45 - 3.25 (Châu Âu)
0.93*2 1/2*0.95 (Tài Xỉu)


0.92*0 : 1/4*0.96 (Châu Á)
2.23 - 3.45 - 3.30 (Châu Âu)
0.95*2 1/2*0.93 (Tài Xỉu)


-0.97*0 : 1/4*0.85 (Châu Á)
2.36 - 3.35 - 3.10 (Châu Âu)
0.97*2 1/2*0.91 (Tài Xỉu)


0.81*1 1/4 : 0*-0.93 (Châu Á)
6.40 - 4.70 - 1.48 (Châu Âu)
0.90*2 3/4*0.98 (Tài Xỉu)


-0.95*0 : 1/4*0.83 (Châu Á)
2.33 - 3.65 - 2.95 (Châu Âu)
0.89*2 3/4*0.99 (Tài Xỉu)


0.80*1/4 : 0*-0.93 (Châu Á)
2.90 - 3.40 - 2.43 (Châu Âu)
0.96*2 1/2*0.91 (Tài Xỉu)


-0.93*0 : 1/4*0.82 (Châu Á)
2.38 - 3.45 - 3.00 (Châu Âu)
0.92*2 1/2*0.97 (Tài Xỉu)


0.88*0 : 1 1/4*-0.99 (Châu Á)
1.43 - 5.30 - 6.40 (Châu Âu)
0.93*3 1/4*0.95 (Tài Xỉu)


-0.94*0 : 1/2*0.84 (Châu Á)
2.06 - 3.35 - 3.90 (Châu Âu)
0.97*2 1/4*0.92 (Tài Xỉu)

Nhận định, soi kèo ngoại hạng anh mới nhất từ các chuyên gia tới từ Kèo nhà cái 168.